HP LATEX 800 SERIES: DÒNG MÁY IN CAO CẤP CHO NGÀNH QUẢNG CÁO
Máy in HP Latex 800 giúp quý khách nâng cao hiệu quả công việc in ấn, tối ưu chi phí vận hành. Tạo sự khác biệt cho doanh nghiệp của bạn — với Công nghệ HP Latex.
|
|
TÍNH NĂNG NỔI BẬT CỦA MÁY IN HP LATEX 800/800W.
![]() |
Màu trắng tinh khiết nhất Mở rộng danh mục của bạn sang các công việc có lợi nhuận cao với màu trắng tinh khiết nhất mà không phức tạp.
in giúp hạn chế quá trình làm sạch thủ công. |
![]() |
In lại nhanh Nhanh chóng xử lý yêu cầu in lại và lệnh in có nhiều bản sao với bảng điều khiển 8 inch thông minh ở phía trước, có thể lưu trữ tối đa 100 lệnh in. |
![]() |
Chất liệu đa dạng. Hỗ trợ nhiều chất liệu hơn: gồm cả chất liệu thân thiện với môi trường nhờ nhiệt độ sấy thấp hơn. Cải thiện độ đồng nhất về màu sắc và độ dài lặp lại giữa các lát nhờ hệ thống quạt duy trì nhiệt độ đồng đều trong vùng in. |
![]() |
Dễ dàng nạp chất liệu. Tận hưởng khả năng nạp không cần trục chính và tiếp cận chất liệu nhanh chóng, dễ dàng với mô-đun sấy có thể nâng lên cho các cuộn với khối lượng tối đa 121 lb (55 kg). |
![]() |
Màu sắc rực rỡ ngay tức thì. Mực HP Latex, với khả năng nạp bột màu cao hơn, mang đến màu sắc có độ bão hòa cao ngay cả với tốc độ 269 ft2/ giờ (25 m2/giờ) ở trong nhà cùng với gam màu rộng hơn.
độ tương phản nổi bật bằng màu đen tuyền và văn bản sắc nét với kích thước rất nhỏ. |
![]() |
Năng suất cao hơn tới 50% Năng suất cao với tốc độ tối đa 388 ft2/giờ (36 m2/giờ) ở ngoài trời, với số vòi phun nhiều hơn 50% trên mỗi đầu in để có được độ bão hòa tốt hơn ở tốc độ cao. |
CÙNG TRẢI NGHIỆM TÌM HIỂU VỀ CÁC CHỨC NĂNG BỘ PHẬN CỦA MÁY NGAY DƯỚI ĐÂY
Còn nhiều dòng máy in HP Latex tham khảo ngay: TẠI ĐÂY
Thông số kỹ thuật |
||
Model |
HP Latex 800 |
HP Latex 800W |
Tốc độ in |
122 m²/hr - Tốc độ nhanh nhất (1-pass) 36 m²/hr - Tốc độ cao (4-pass) 25 m²/hr - Tốc độ sản xuất (6-pass) 20 m²/hr - Sản phẩm chất lượng, các loại vải và Backlit (8-pass) 17 m²/hr - Tốc độ ổn định(12-pass) 14 m²/hr - Tốc độ ổn định cho Backlits và loại vải (14-pass)
|
122 m²/hr - Tốc độ nhanh nhất (1-pass) 36 m²/hr - Tốc độ cao (4-pass) 25 m²/hr - Tốc độ sản xuất (6-pass) 20 m²/hr - Sản phẩm chất lượng, các loại vải và Backlit (8-pass) 17 m²/hr - Tốc độ ổn định(12-pass) 14 m²/hr - Tốc độ ổn định cho Backlits và loại vải (14-pass) 17 m²/hr - Có điểm trắng (60%) 9 m²/hr - Lớp phủ có trắng (60%) 3 m²/hr - Nền trắng(100%) 2 m²/hr - 3 lớp ngày và đêm(160%)1 |
Độ phân giải |
Lên tới 1200 x 1200 dpi |
Lên tới 1200 x 1200 dpi |
Loại mực in |
Mực HP Latex gốc nước |
Mực HP Latex gốc nước |
Hộp mực in |
8 hộp (Black, cyan, light cyan, light magenta, magenta, yellow , HP Latex Optimizer, HP Latex Overcoat) (Đen, xanh, light đỏ, light xanh, đỏ, vàng, trắng, optimazer, overcoat) |
9 hộp (Black, cyan, light cyan, light magenta, magenta, yellow, white, HP Latex Optimizer, HP Latex Overcoat) (Đen, xanh, light đỏ, light xanh, đỏ, vàng, trắng, optimazer, overcoat) |
Dung tích hộp mực |
3L |
3 L |
Đầu in |
8 đầu (2 cyan/black, 2 magenta/yellow, 2 light cyan/light magenta, 1 HP Latex Optimizer, 1 HP Latex Overcoat) |
10 đầu (2 cyan/black, 2 magenta/yellow, 2 light cyan/light magenta, 2 white, 1 HP Latex Optimizer, 1 HP Latex Overcoat)
|
Khả năng in lặp lại |
≤ 1.5 dE20002 |
≤ 1.5 dE20002 |
Điều khiển |
Cuộn nạp vật liệu, cuộn tiếp nhận, con lăn gạt, máy cắt ngang tự động (cho decal, banner và canvas, chất liệu từgiấy và phim) |
Cuộn nạp vật liệu, cuộn tiếp nhận, con lăn gạt, máy cắt ngang tự động (cho decal, banner và canvas, chất liệu từgiấy và phim) |
Loại chất liệu |
Banner, decal có keo dính, phim, các loại vải, giấy, vải dán tường, canvas, sợi vải tổng hợp, lưới, vải dệt. |
Banner, decal có keo dính, phim, các loại vải, giấy, vải dán tường, canvas, sợi vải tổng hợp, lưới, vải dệt |
Kích thước cuộn | 457mm đến 1625mm cuộn (cuộn từ 580mm đến 1625mm có hỗ trợ đầy đủ) | 254mm đến 1625mm cuộn (cuộn từ 580mm đến 1625mm có hỗ trợ đầy đủ) |
Trọng lượng vật liệu |
55 kg |
55 kg |
Đường kính cuộn |
250 mm |
250 mm |
Độ dày vật liệu |
Lên đến 19.7mm |
Lên đến 19.7mm |
Giao diện |
Gigabit Ethernet (1000Base-T) |
Gigabit Ethernet (1000Base-T) |
Kích thước & trọng lượng (máy in) |
2583 x 852 x 1402 mm / 261Kg |
2583 x 852 x 1402 mm / 267Kg |
Kích thước & trọng lượng (thùng máy) |
2753 x 1100 x 1666 mm / 292Kg |
2753 x 1100 x 1666 mm / 300Kg |
Khu vực vận hành |
2793 x 2100 mm |
2793 x 2100 mm |
Nhiệt độ vận hành |
15 đến 30ºC |
15 đến 30ºC |
Độ ẩm vận hành |
20 đến 80% RH |
20 đến 80% RH |
Điện năng tiêu thụ |
1.5-2.6 kW (5 kW cao nhất) (khi in), 95 W (khởi động) |
1.5-2.6 kW (5 kW cao nhất) (khi in), 95 W (khởi động) |
Nguồn điện |
200-240 V (±10%) |
200-240 V (±10%) |
Máy in HP Latex 800/800W với một số ứng dụng sau: Băng rôn sự kiện, Áp phích, in decal trang trí, hộp đèn, in chất liệu canvas...