Bảng điều khiển lớn, dễ sử dụng cho phép người vận hành nhanh chóng thay đổi tốc độ, áp lực dao, góc dao, chế độ vẽ và các nhiều các thiết lập khác, thực hiện các mẫu cắt thử và nhiều hơn nữa.
Kiểm soát chính xác |
OPOS X - Định vị quang họcHệ thống cắt bế bản in, tem nhãn OPOS X của Summa cho phép bạn cắt đứt rời, hoặc không đứt rời tùy ý các bản in bế đồ hoạ, tem nhãn với độ chính xác rất cao, tốc độ nhanh và dễ dàng. |
Đầu cắt chính xác, tốc độĐầu cắt tốc độ cao mới của Summa được thiết kế có tính chính xác đáng kinh ngạc cho việc cắt các loại decal khác nhau. Chính xác, nhanh chóng và dễ dàng. |
Hệ thống tải vật liệu thông minhTích hợp trục lăn tải vật liệu và mặt cố định hai đầu giữ cuộn vật liệu thẳng và xả giấy ổn định, ngay cả khi cắt ở tốc độ rất cao. |
Cùng trải nghiệm tìm hiểu về các bộ phận chức năng của máy ngay dưới đây
MODELS |
D60 |
D120 |
D140 |
D160 |
|||
Kích thước | 100 x 35 x 30 cm | 160 x 68 x 112 cm | 175 x 68 x 114.6 cm | 198 x 68 x 114.5 cm | |||
Chiểu rông vật liêu | 7 - 66 cm | 12 - 126 cm | 18 - 141 cm | 18 to 164 cm | |||
Vùng cắt ** Chế đô ”0versized” |
60 cm x 50 m 63cm | 120 cm x 50 m 123 cm | 135 cm x 50 m 138 cm | 157.5 cm x 50 m 160.5 cm | |||
Loại cần chỉnh |
|
||||||
Dò vật liệu | Sai số +/-0.1nnm khi: cuôn 12m vắt liêu với bề ngang rông dưới 760mm cuôn 04m vật liêu với bề ngang rông hơn 760mm |
||||||
Đô chính xác | 0,2% hoặc 0.25mm, chọn sai số lớn hơn* | ||||||
Tốc độ | Lên đến 113cm/s theo đường chéo | ||||||
Gia tốc | Lên đến 3 G theo đường chéo | ||||||
Áp lực dao | 0 - 400 grams, tỉnh chỉnh + - 5 gram | ||||||
Kết nối |
USB Cổng " RS232 (serial) |
USB Ethernet | USB Ethernet | USB Ethernet | |||
Phần mềm tương thích | Cutter Control software; Winplot" & MacSign*" Cut cutting software |
DECAL XE Ô TÔ |
TEM NHÃN |
TEM XE MÁY, XE Ô TÔ
DECAL XE MÁY |
BIỂN BÁO GIAO THÔNG |