![]() |
VÌ SAO HP LATEX 335 LÀ LỰA CHỌN CHO BẠN?Máy in HP Latex 335 nay hỗ trợ khổ lên tới 1m63, máy in sử dụng mực HP Latex cho màu sắc rực rỡ, chống trầy và độ bền ngoài trời lên tới 10 năm. HP Latex 335 là lựa chọn phù hợp để chuyển tiếp từ máy solvent sang mực in HP Latex. |
![]() |
CHẤT LƯỢNG ĐỈNH CAO Công nghệ in HP Latex mực gốc nước bổ sung hạt cao su giúp bản in có màu sắc tươi sáng nhưng lại chống trầy và bền màu tới 10 năm.
|
![]() |
TIÊU CHUẨN QUỐC TẾ Thương hiệu HP Latex được công nhận với nhiều nhãn hàng nước ngoài
|
![]() |
ĐI ĐẦU VỀ 4.0 Duy nhất HP Latex mới có hệ điều hành riêng PrintOS. Cho phép quản lý từ xa qua ứng dụng di động.
|
Miễn phí phần mềm RIP quản lý màu sắc mạnh mẽ, chuyển màu sắc từ thiết kế ra đúng trên máy in. |
Miễn phí thanh cuốn trước vật liệu chính hãng trị giá 20 triệu, chẳng ngại đơn hàng in số lượng lớn. |
Tất cả máy in HP Latex đều cho phép kết nối và quản lý máy in từ xa thông qua ứng dụng di động. |
CÙNG TRẢI NGHIỆM TÌM HIỂU VỀ CÁC CHỨC NĂNG BỘ PHẬN CỦA MÁY NGAY DƯỚI ĐÂY
<
Hiển thị thông số chi tiết về kỹ thuật của máy in HP Latex 335, kèm theo đó là thông tin linh kiện, vật tư kèm theo thùng hàng mà khách hàng sẽ nhận được.
In Ấn |
Chế độ in |
50 m²/hr – Max Speed (1 pass) |
23 m²/hr - Outdoor High Speed (4 pass) |
||
17 m²/hr - Outdoor Plus (4 pass) |
||
13 m²/hr - Indoor Quality (6 pass) |
||
10 m²/hr - Indoor High Quality (16 pass) |
||
6 m²/hr - Backlits, Textiles, and Canvas (16 pass) |
||
5 m²/hr - High Saturation Textiles (20 pass) |
||
Độ phân giải |
Lên tới 1200 x 1200 dpi |
|
Margins |
5 x 5 x 5 x 5 mm (0.2 x 0.2 x 0.2 x 0.2 in) |
|
Loại mực |
Mực in HP Latex |
|
Khay mực |
Black, Cyan, Light Cyan, Light Magenta, Magenta, Yellow, HP Latex Optimizer |
|
Dung tích hộp mực |
3 lít,775 ml |
|
Đầu in |
6 (2 cyan/black, 2 magenta/yellow, 1 light cyan/light magenta, 1 HP Latex Optimizer) |
|
đồng bộ màu sắc |
Average <= 1 dE2000, 95% of colors <= 2 dE2000 |
|
Vật Liệu |
Handling |
Roll feed; take-up reel (tùy chọn); máy cắt tự động (dành cho vinyl, vật liệu gốc giấy, backlit polyester film) |
Loại vật liệu |
Banners, SAV, film, giấy, giấy dán tường, canvas, pp, vải, thảm, |
|
Kích thước cuộn |
Từ 254 tới 1625-mm (10 tới 64-in) (hoặc từ 580 tới 1625-mm (23 tới 64-in) với sự hỗ trợ đầy đủ) |
|
Cân nặng cuộn |
42 kg |
|
Đường kính cuộn |
250 mm |
|
Độ dày vật liệu |
Nhỏ h 0.5 mm |
|
Ứng Dụng |
Banners, Displays, Exhibition and event graphics, Exterior signage, Indoor posters, Interior decoration, Light boxes – film, Light boxes – paper, Murals, POP/POS, Posters, Traffic signage, Vehicle graphics |
|
Kết Nối |
Tiêu chuẩn |
Gigabit Ethernet (1000Base-T) |
Kích Thước |
Máy in |
2561 x 840 x 1380 mm ( dài x rộng x cao) |
Kiện hàng |
2795 x 760 x 1250 mm ( dài x rộng x cao ) |
|
Khối Lượng |
Máy in |
216 kg |
Kiện hàng |
303.5 kg |
|
Trong Kiện Hàng Có Gì? |
Máy in HP Latex 335, đầu in, khay mực bảo trì, chân máy in, thanh cuộn vật liệu, bộ dụng cụ bảo trì, kẹp vật liệu, hướng dẫn tham khảo nhanh và cài đặt, tài liệu phần mềm, FlexiPrint HP Edition RIP, dây điện. |
|
Điều Kiện Môi Trường |
Nhiệt độ vận hành |
15 tới 30°C |
Độ ẩm vận hành |
20 tới 80% RH (không ngưng tụ) |
|
Âm Thanh |
Cường độ |
54 dB(A) (hoạt động); 39 dB(A) (chờ); < 15 dB(A) (chờ) |
Năng lượng |
7.4 B(A) (hoạt động); 5.4 B(A) (chờ); < 3.5 B(A) (chờ) |
|
Điện |
Tiêu thụ |
4.6 kW (hoạt động); 85 watts (chờ); < 3 watts (chờ) |
Yêu cầu |
Điện áp đầu vào từ 200 tới 240 VAC (-10% +10%) chuẩn 2 dây và PE; 50/60 Hz (+/- 3 Hz); 2 dây nguồn; Cường độ dòng điện tối đa để in là 3 A và 16 A cho dàn sấy sấy |
|
Chứng Chỉ |
An toàn sử dụng |
IEC 60950-1+A1+A2 compliant; USA and Canada (CSA listed); EU (LVD and EN 60950-1 compliant); Russia, Belarus, and Kazakhstan (EAC); Australia and New Zealand (RCM) |
Điện trường |
Compliant with Class A requirements, including: USA (FCC rules), Canada (ICES), EU (EMC Directive), Australia and New Zealand (RCM), Japan (VCCI) |
|
Môi trường |
ENERGY STAR, WEEE, RoHS (EU, China, Korea, India, Ukraine, Turkey), REACH, EPEAT Bronze, OSHA, CE marking compliant |
|
Bảo hành |
Bảo hành phần cứng một năm |
HP LATEX CUTTER KHỔ 1M6 | ||
CẮT | Kiểu cắt | Cắt bể, cắt đứt rời, vẽ |
Khổ | 1m58 | |
Tốc độ căt | Lên tới 113cm/ giây theo đường chéo | |
Độ chuẩn xác | 0.2% của bước di chuyển và cao nhất 0.25mm | |
Độ chuẩn xác lặp lại | + - 0.1mm (0.004 in) | |
Áp lực | 0 tới 400gr | |
Kích thước | 1980 x 680 x 1145 mm | |
Kích thước vật liệu | MAX 164cm | |
Kết nối | USB, Ethernet | |
Phần mềm | Cutter, control,Winpot, và MacSign Cut | |
Độ dày vật liệu | 0.05 tới 0.25mm, lên tới 0.8mm cho dao đặc biệt |
Biển hiệu ngoài trời: Tạo biển hiệu ngoài trời bắt mắt với độ bền màu lên tới 10 năm
|
Poster trưng bày: Tăng độ nhận diện với poster trưng bày bắt mắt trên mọi vật liệu
|
Trang trí xe:Mở rộng với ứng dụng trang trí xe độ chống trầy, dễ thi công
|
Trang trí nội/ngoại thất: Mực in không mùi giúp dễ dàng in trên canvas, giấy dán tường, rèm cửa đặt ở bất kỳ đâu
|
Hộp đèn Backlit: Tạo ra hộp đèn backlit màu sắc rực rỡ, giao hàng nhanh, để lại ấn tượng dài lâu.
|
Cờ, vải quảng cáo: Tiếp cận thị trường cờ, vải quảng cáo hiện đang dần phát triển.
|
Giấy dán tường: Trang trí nhà cửa và che lấp các vết bẩn dơ, ố trên nền tường |
Tranh Canvas: Sáng tạo ra những bức tranh ấn tượng và là điểm nhấn cho không gian |
Tấm Mica: sáng bóng, dẻo, đa dạng màu sắc, độ dày mỏng phong phú, thẩm mỹ cao… mica trở thành vật liệu ưu tiên số 1 khi thi công biển hiệu quảng cáo |
Tấm Foam:được sử dụng trong nhiều hạng mục từ làm bàn ghế, tủ bếp, kệ TV, giá sách đến vách ngăn, ốp tường trang trí. |
Tấm Alu: tấm alu rất nhẹ và dễ dàng cho quá trình lắp đặt và thi công, dễ dàng uốn cong, uốn theo góc cạnh hoặc cắt, ghép,… |
Tấm Kính: Nhắc đến vật liệu được sử dụng phổ biến trong lĩnh vực xây dựng hiện nay không thể không nhắc đến kính với ứng dụng làm cửa đi, cửa sổ, các vách ngăn trong nhà và giữa nhà… |